GIÁM SÁT TRỰC TUYẾN NƯỚC THẢI
#
Trạng thái
Tên trạm
Ngày giờ
TSS (mg/l)
COD (mg/l)
pH
COLOR (Pt-Co)
Cu (mg/l)
Temp (°C)
DO (mg/l)
TN (mg/l)
Flow in (m3/h)
Ni (mg/l)
N-NH4+ (mg/L)
TP (mg/L)
Flow-Out (m3/h)
1
TOYOTA VN (NT)
16:35 06/11/2024
0
25
7.20
-
-
29.20
-
-
-
-
0.73
-
22.50
2
INTERFLEXVINA (NT)
16:25 06/11/2024
16.25
9.36
7.06
-
0.35
29.34
-
-
127.79
0.05
0.81
-
169.88
3
KCN Thăng Long 3 (NT)
16:20 06/11/2024
12.70
14
7.49
-
-
23.70
-
-
0
-
0.49
-
0
4
KCN BÁ THIỆN 2 (NT)
16:20 06/11/2024
5.70
22.80
6.73
-
-
29.40
-
-
120.83
-
0.10
-
-
5
KCN KHAI QUANG (NT)
16:20 06/11/2024
3.44
21.48
6.85
-
-
28.77
-
-
626
-
1.17
-
605.28
6
HONDA VN (NT)
16:20 06/11/2024
3.42
20.12
7.58
-
-
28.57
-
-
42.27
-
0.10
-
0.04
7
Công Ty TNHH Compal (Việt Nam)
16:20 06/11/2024
9.91
19.36
7.52
-
-
27.80
-
-
29.20
-
0.84
-
2.09
8
KCN Bình Xuyên (NT)
16:19 06/11/2024
15.37
18.67
7.60
-
-
25.62
-
-
63.46
-
0.09
-
85.35
9
KCN BÌNH XUYÊN 2 (NT)
16:16 06/11/2024
15.94
11.69
6.94
-
-
28.61
-
-
43.59
-
0.62
-
46.78
GIÁM SÁT TRỰC TUYẾN KHÍ THẢI
#
Trạng thái
Tên trạm
Ngày giờ
Temp (°C)
NOx (mg/Nm3)
O2 (%)
SO2 (mg/Nm3)
CO (mg/Nm3)
Flow (m3/h)
Pressure (kpa)
PM (mg/Nm3)
1
CT TNHH MÔI TRƯỜNG CN XANH (KT2)
16:20 06/11/2024
111.88
13.27
15.91
16.87
13.27
15,888.42
100.14
25.42
2
CT TNHH MÔI TRƯỜNG CN XANH (KT3)
16:20 06/11/2024
62.34
60.73
13.50
31.11
173.04
2,550.52
99.69
64.45
3
CT TNHH MÔI TRƯỜNG CN XANH (KT1)
16:15 06/11/2024
52.80
11.42
15.70
5.96
15.82
64,802.08
101.32
49.47
4
CT NGUYÊT MINH 2 (KT1)
08:50 19/08/2023
85.56
20.79
18.69
0
0
28,938.57
-0.05
8.97