GIÁM SÁT TRỰC TUYẾN NƯỚC THẢI
#
Trạng thái
Tên trạm
Ngày giờ
TSS (mg/l)
COD (mg/l)
pH
COLOR (Pt-Co)
Cu (mg/l)
Temp (°C)
DO (mg/l)
TN (mg/l)
Flow in (m3/h)
Ni (mg/l)
N-NH4+ (mg/L)
TP (mg/L)
Flow-Out (m3/h)
1
TOYOTA VN (NT)
20:05 04/10/2024
2
37.40
7.10
-
-
30.40
-
-
0
-
1.20
-
14.30
2
INTERFLEXVINA (NT)
19:50 04/10/2024
12.94
17.31
7.29
-
0.53
28.10
-
-
122.66
0.08
0.74
-
0.78
3
KCN Bình Xuyên (NT)
19:46 04/10/2024
14.47
17.58
7.80
-
-
26.56
-
-
0
-
0.82
-
1.95
4
KCN Thăng Long 3 (NT)
19:45 04/10/2024
16
13.40
7.43
-
-
20.10
-
-
2.14
-
0.62
-
0
5
KCN KHAI QUANG (NT)
19:45 04/10/2024
2.44
21.02
6.74
-
-
29.87
-
-
620.90
-
1.40
-
1,006.60
6
HONDA VN (NT)
19:45 04/10/2024
2.62
20.51
7.85
-
-
30.42
-
-
96.08
-
0.10
-
82.70
7
KCN BÌNH XUYÊN 2 (NT)
19:42 04/10/2024
15.13
24.57
6.92
-
-
29.38
-
-
37.01
-
0.63
-
61.17
8
Công Ty TNHH Compal (Việt Nam)
19:40 04/10/2024
10.03
12.04
7.27
-
-
25.70
-
-
0
-
0.86
-
1.96
9
KCN BÁ THIỆN 2 (NT)
19:30 04/10/2024
5.80
18.20
6.84
-
-
26.80
-
-
400.30
-
1.40
-
449
GIÁM SÁT TRỰC TUYẾN KHÍ THẢI
#
Trạng thái
Tên trạm
Ngày giờ
Temp (°C)
NOx (mg/Nm3)
O2 (%)
SO2 (mg/Nm3)
CO (mg/Nm3)
Flow (m3/h)
Pressure (kpa)
PM (mg/Nm3)
1
CT TNHH MÔI TRƯỜNG CN XANH (KT2)
19:45 04/10/2024
54.20
64.46
16.66
30.65
28.16
16,931.33
100.70
48.91
2
CT TNHH MÔI TRƯỜNG CN XANH (KT3)
19:45 04/10/2024
78.51
83.63
17.94
35.54
3.30
4,866.14
100.33
14.92
3
CT TNHH MÔI TRƯỜNG CN XANH (KT1)
19:40 04/10/2024
79.83
44.27
14.48
22.05
66.35
58,199.43
101.32
49.64
4
CT NGUYÊT MINH 2 (KT1)
08:50 19/08/2023
85.56
20.79
18.69
0
0
28,938.57
-0.05
8.97