GIÁM SÁT TRỰC TUYẾN NƯỚC THẢI
#
Trạng thái
Tên trạm
Ngày giờ
TSS (mg/l)
COD (mg/l)
pH
COLOR (Pt-Co)
Cu (mg/l)
Temp (°C)
DO (mg/l)
TN (mg/l)
Flow in (m3/h)
Ni (mg/l)
N-NH4+ (mg/L)
TP (mg/L)
Flow-Out (m3/h)
1
TOYOTA VN (NT)
17:55 11/12/2024
0
33.30
7.20
-
-
25.20
-
-
-
-
1
-
7
2
INTERFLEXVINA (NT)
17:45 11/12/2024
14.44
15.99
7.28
-
0.16
29.34
-
-
120.88
0.10
1.14
-
0.78
3
KCN Thăng Long 3 (NT)
17:40 11/12/2024
11.90
12.30
7.05
-
-
22.10
-
-
0
-
1.83
-
0
4
KCN BÌNH XUYÊN 2 (NT)
17:40 11/12/2024
15.66
11.77
7.38
-
-
24.83
-
-
37.58
-
0.55
-
19.38
5
KCN BÁ THIỆN 2 (NT)
17:40 11/12/2024
3.90
16.10
6.57
-
-
26.10
-
-
250.85
-
0.10
-
-
6
KCN KHAI QUANG (NT)
17:40 11/12/2024
1.77
18.37
6.77
-
-
24.82
-
-
540.40
-
0.29
-
28.37
7
HONDA VN (NT)
17:40 11/12/2024
1.63
19.06
7.54
-
-
24.50
-
-
35.77
-
0.10
-
84.33
8
Công Ty TNHH Compal (Việt Nam)
17:40 11/12/2024
13.42
16.83
7.31
-
-
22.10
-
-
0
-
0.87
-
2.36
9
KCN Bình Xuyên (NT)
17:38 11/12/2024
20.29
24.65
7.57
-
-
22.19
-
-
0
-
0.05
-
50.64
GIÁM SÁT TRỰC TUYẾN KHÍ THẢI
#
Trạng thái
Tên trạm
Ngày giờ
Temp (°C)
NOx (mg/Nm3)
O2 (%)
SO2 (mg/Nm3)
CO (mg/Nm3)
Flow (m3/h)
Pressure (kpa)
PM (mg/Nm3)
1
CT TNHH MÔI TRƯỜNG CN XANH (KT2)
17:40 11/12/2024
101.49
54.06
14.53
165.61
72.24
16,350.57
100.39
38.12
2
CT TNHH MÔI TRƯỜNG CN XANH (KT3)
17:40 11/12/2024
68.95
104.48
14.50
30.23
51.65
18,663.59
101.65
74.06
3
CT TNHH MÔI TRƯỜNG CN XANH (KT1)
17:25 11/12/2024
43.80
99.59
13.93
86.46
4.09
3,492.21
101.32
50.19
4
CT NGUYÊT MINH 2 (KT1)
08:50 19/08/2023
85.56
20.79
18.69
0
0
28,938.57
-0.05
8.97