GIÁM SÁT TRỰC TUYẾN NƯỚC THẢI
#
Trạng thái
Tên trạm
Ngày giờ
TSS (mg/l)
COD (mg/l)
pH
COLOR (Pt-Co)
Cu (mg/l)
Temp (°C)
DO (mg/l)
TN (mg/l)
Flow in (m3/h)
Ni (mg/l)
N-NH4+ (mg/L)
TP (mg/L)
Flow-Out (m3/h)
1
TOYOTA VN (NT)
05:55 21/11/2024
0
30.70
7.20
-
-
29.50
-
-
-
-
0.47
-
3.10
2
INTERFLEXVINA (NT)
05:45 21/11/2024
17.62
15.39
7.27
-
0.30
29.34
-
-
118.22
0.08
0.99
-
0.78
3
KCN Bình Xuyên (NT)
05:40 21/11/2024
26.26
31.93
7.77
-
-
24.37
-
-
1.16
-
0.02
-
1.93
4
KCN BÁ THIỆN 2 (NT)
05:40 21/11/2024
4.20
16.90
7.12
-
-
26.90
-
-
77.72
-
0.10
-
-
5
KCN KHAI QUANG (NT)
05:40 21/11/2024
1.77
18.27
6.56
-
-
28.80
-
-
243.60
-
2.05
-
996.20
6
HONDA VN (NT)
05:40 21/11/2024
2.18
21.04
7.38
-
-
27.70
-
-
50.03
-
0.10
-
0.04
7
Công Ty TNHH Compal (Việt Nam)
05:40 21/11/2024
10.09
16.17
7.28
-
-
27.70
-
-
26.57
-
0.86
-
2.74
8
KCN Thăng Long 3 (NT)
05:39 21/11/2024
12.60
19
7.51
-
-
23
-
-
0
-
0.27
-
1.05
9
KCN BÌNH XUYÊN 2 (NT)
05:38 21/11/2024
14.94
12.03
7.31
-
-
28.18
-
-
0
-
0.69
-
37.98
GIÁM SÁT TRỰC TUYẾN KHÍ THẢI
#
Trạng thái
Tên trạm
Ngày giờ
Temp (°C)
NOx (mg/Nm3)
O2 (%)
SO2 (mg/Nm3)
CO (mg/Nm3)
Flow (m3/h)
Pressure (kpa)
PM (mg/Nm3)
1
CT TNHH MÔI TRƯỜNG CN XANH (KT2)
05:40 21/11/2024
113.28
20.64
15.94
26.24
20.64
17,044.45
100.77
70.75
2
CT TNHH MÔI TRƯỜNG CN XANH (KT3)
05:40 21/11/2024
64.05
142.58
13.46
35.63
61.75
12,036.21
100.20
66.61
3
CT TNHH MÔI TRƯỜNG CN XANH (KT1)
05:30 21/11/2024
91.19
4.86
16.37
2.29
26.08
62,048.58
101.32
49.25
4
CT NGUYÊT MINH 2 (KT1)
08:50 19/08/2023
85.56
20.79
18.69
0
0
28,938.57
-0.05
8.97