GIÁM SÁT TRỰC TUYẾN NƯỚC THẢI
#
Trạng thái
Tên trạm
Ngày giờ
TSS (mg/l)
COD (mg/l)
pH
COLOR (Pt-Co)
Cu (mg/l)
Temp (°C)
DO (mg/l)
TN (mg/l)
Flow in (m3/h)
Ni (mg/l)
N-NH4+ (mg/L)
TP (mg/L)
Flow-Out (m3/h)
1
TOYOTA VN (NT)
12:20 21/11/2024
0
23.90
6.90
-
-
29.70
-
-
-
-
0.64
-
1.70
2
INTERFLEXVINA (NT)
12:10 21/11/2024
13.94
16.05
7.18
-
0.28
29.34
-
-
115.82
0.07
1.01
-
170.36
3
KCN BÁ THIỆN 2 (NT)
12:05 21/11/2024
4.20
17
7.15
-
-
26.30
-
-
200.98
-
0.10
-
-
4
KCN KHAI QUANG (NT)
12:05 21/11/2024
1.76
18.26
6.76
-
-
28.51
-
-
303.50
-
2.36
-
6.55
5
Công Ty TNHH Compal (Việt Nam)
12:05 21/11/2024
10.06
15.49
7.38
-
-
25.70
-
-
0
-
0.86
-
3.78
6
KCN Thăng Long 3 (NT)
12:04 21/11/2024
10.30
14.20
7.45
-
-
22.70
-
-
0
-
0.68
-
0
7
KCN BÌNH XUYÊN 2 (NT)
12:03 21/11/2024
15.94
12.12
7.53
-
-
28.01
-
-
36.09
-
0.67
-
19.60
8
KCN Bình Xuyên (NT)
12:03 21/11/2024
26.26
31.93
7.64
-
-
25.62
-
-
56.57
-
0.02
-
82.04
9
HONDA VN (NT)
11:55 21/11/2024
2.76
18.56
7.46
-
-
28.20
-
-
43.85
-
0.10
-
0.06
GIÁM SÁT TRỰC TUYẾN KHÍ THẢI
#
Trạng thái
Tên trạm
Ngày giờ
Temp (°C)
NOx (mg/Nm3)
O2 (%)
SO2 (mg/Nm3)
CO (mg/Nm3)
Flow (m3/h)
Pressure (kpa)
PM (mg/Nm3)
1
CT TNHH MÔI TRƯỜNG CN XANH (KT2)
12:05 21/11/2024
114.56
14
15.91
17.80
14
16,004.49
100.20
26.03
2
CT TNHH MÔI TRƯỜNG CN XANH (KT3)
12:05 21/11/2024
66.60
120.59
13.49
32.97
195.80
12,025.86
100.96
68.87
3
CT TNHH MÔI TRƯỜNG CN XANH (KT1)
11:55 21/11/2024
74.52
4.55
16.39
2.80
13.97
57,216.75
101.32
49.24
4
CT NGUYÊT MINH 2 (KT1)
08:50 19/08/2023
85.56
20.79
18.69
0
0
28,938.57
-0.05
8.97